FX.co ★ Tiền tệ. Báo giá ngoại hối trong thời gian thực. Tổng quan về tiền tệ, chứng khoán, chỉ số, hàng hóa
Báo giá & Biểu đồ
Bất kỳ chuyên gia nào cũng nên có một loạt các công cụ cần thiết để có kết quả tích cực. Tỷ giá hối đoái và biểu đồ là những công cụ như vậy cho các nhà giao dịch. Theo dõi tỷ giá hối đoái, nhà đầu tư đánh giá tình hình thị trường hiện tại, đưa ra dự báo và quyết định thời điểm mua hoặc bán tài sản. Phần Báo giá cung cấp thông tin về tỷ giá hối đoái hiện tại của tiền tệ, kim loại, cổ phiếu và chỉ số. Khi lựa chọn một công cụ, các nhà giao dịch có thể sử dụng các thống kê nâng cao cũng như phân tích và phân tích kỹ thuật. Thông tin được cập nhật trực tuyến để các nhà giao dịch có thể đưa ra các quyết định quan trọng một cách kịp thời.
EURUSD
Euro vs US Dollar
Phạm vi của ngày
1.0514-1.0555
Bán
1.0519
Mua
1.0516
-0.0028(-0.27%)
GBPUSD
Great Britain Pound vs US Dollar
Phạm vi của ngày
1.2618-1.2659
Bán
1.2621
Mua
1.2618
-0.003(-0.24%)
USDJPY
US Dollar vs Japanese Yen
Phạm vi của ngày
153.92-155.43
Bán
154.23
Mua
154.20
-1.23(-0.8%)
USDCHF
US Dollar vs Swiss Franc
Phạm vi của ngày
0.8820-0.8844
Bán
0.8848
Mua
0.8845
+0.0008(+0.09%)
USDCAD
US Dollar vs Canadian
Phạm vi của ngày
1.3930-1.3977
Bán
1.3945
Mua
1.3942
-0.0029(-0.21%)
AUDUSD
Australian vs US Dollar
Phạm vi của ngày
0.6506-0.6535
Bán
0.6521
Mua
0.6518
+0.001(+0.15%)
NZDUSD
New Zealand Dollar vs US Dollar
Phạm vi của ngày
0.5855-0.5880
Bán
0.5864
Mua
0.5861
-0.0006(-0.1%)
EURJPY
Euro vs Japanese Yen
Phạm vi của ngày
161.99-163.82
Bán
162.11
Mua
162.08
-1.74(-1.07%)
EURCHF
Euro vs Swiss Franc
Phạm vi của ngày
0.9283-0.9319
Bán
0.9304
Mua
0.9301
-0.0016(-0.17%)
EURGBP
Euro vs Great Britain Pound
Phạm vi của ngày
0.8320-0.8340
Bán
0.8334
Mua
0.8331
+0.0002(+0.02%)
AUDCAD
Australian Dollar vs Canadian Dollar
Phạm vi của ngày
0.9085-0.9110
Bán
0.9088
Mua
0.9080
-0.0007(-0.08%)
AUDCHF
Australian Dollar vs Swiss Franc
Phạm vi của ngày
0.5745-0.5770
Bán
0.5771
Mua
0.5763
+0.0012(+0.21%)
AUDJPY
Australian Dollar vs Japanise Yen
Phạm vi của ngày
100.25-101.09
Bán
100.48
Mua
100.40
-0.66(-0.66%)
CADCHF
Canadian Dollar vs Swiss Franc
Phạm vi của ngày
0.6314-0.6338
Bán
0.6349
Mua
0.6341
+0.0019(+0.3%)
CADJPY
Canadian Dollar vs Japanise Yen
Phạm vi của ngày
110.22-111.21
Bán
110.65
Mua
110.57
-0.64(-0.58%)
CHFJPY
Swiss Franc vs Japanise Yen
Phạm vi của ngày
174.11-175.67
Bán
174.23
Mua
174.15
-1.51(-0.87%)
NZDCAD
New Zealand Dollar vs Canadian Dollar
Phạm vi của ngày
0.8178-0.8217
Bán
0.8183
Mua
0.8175
-0.0034(-0.42%)
NZDCHF
New Zealand Dollar vs Swiss Franc
Phạm vi của ngày
0.5172-0.5194
Bán
0.5194
Mua
0.5186
-0.0005(-0.1%)
NZDJPY
New Zealand Dollar vs Japanise Yen
Phạm vi của ngày
90.30-91.32
Bán
90.49
Mua
90.41
-0.87(-0.96%)
EURAUD
Euro vs Australian Dollar
Phạm vi của ngày
1.6120-1.6205
Bán
1.6143
Mua
1.6136
-0.0059(-0.37%)
GBPCHF
Great Britain Pound vs Swiss Franc
Phạm vi của ngày
1.1143-1.1185
Bán
1.1167
Mua
1.1160
-0.002(-0.18%)
GBPJPY
Great Britain Pound vs Japanese Yen
Phạm vi của ngày
194.34-196.69
Bán
194.62
Mua
194.55
-2.06(-1.06%)
AUDNZD
Australian Dollar vs New Zealand Dollar
Phạm vi của ngày
1.1058-1.1103
Bán
1.1108
Mua
1.1096
+0.0034(+0.31%)
EURCAD
Euro vs Canadian Dollar
Phạm vi của ngày
1.4672-1.4745
Bán
1.4675
Mua
1.4663
-0.0074(-0.5%)
EURNZD
Euro vs New Zealand Dollar
Phạm vi của ngày
1.7901-1.7970
Bán
1.7931
Mua
1.7919
-0.0016(-0.09%)
GBPAUD
Great Britain Pound vs Australian Dollar
Phạm vi của ngày
1.9349-1.9446
Bán
1.9375
Mua
1.9363
-0.0071(-0.37%)
GBPCAD
Great Britain Pound vs Canadian Dollar
Phạm vi của ngày
1.7600-1.7681
Bán
1.7600
Mua
1.7588
-0.0087(-0.49%)
GBPNZD
Great Britain Pound vs New Zealand Dollar
Phạm vi của ngày
2.1480-2.1570
Bán
2.1517
Mua
2.1505
-0.0006(-0.03%)
USDDKK
US Dollar vs Denmark Kroner
Phạm vi của ngày
7.0701-7.0971
Bán
7.1023
Mua
7.0963
+0.018(+0.25%)
USDNOK
US Dollar vs Norway Kroner
Phạm vi của ngày
11.01-11.06
Bán
11.06
Mua
11.05
+0.0048(+0.04%)
USDSEK
US Dollar vs Sweden Kronor
Phạm vi của ngày
10.98-11.03
Bán
11.04
Mua
11.03
+0.0182(+0.16%)
USDZAR
US Dollar vs South Africa Rand
Phạm vi của ngày
17.95-18.17
Bán
18.04
Mua
18.03
-0.0771(-0.43%)
AUDCZK
Australian Dollar vs Czech Koruna
Phạm vi của ngày
15.58-15.72
Bán
15.72
Mua
15.70
+0.118(+0.75%)
AUDDKK
Australian Dollar vs Denmark Kroner
Phạm vi của ngày
4.5986-4.6230
Bán
4.6246
Mua
4.6186
+0.0187(+0.4%)
AUDHKD
Australian Dollar vs Hong-Kong Dollar
Phạm vi của ngày
5.0576-5.0799
Bán
5.0751
Mua
5.0671
+0.0076(+0.15%)
AUDHUF
Australian Dollar vs Hungarian Forint
Phạm vi của ngày
252.60-254.86
Bán
254.51
Mua
254.21
+1.51(+0.59%)
AUDMXN
Australian Dollar vs Mexican Pesos
Phạm vi của ngày
13.17-13.29
Bán
13.27
Mua
13.25
+0.0696(+0.52%)
AUDNOK
Australian Dollar vs Norway Kroner
Phạm vi của ngày
7.1832-7.2094
Bán
7.2078
Mua
7.2008
+0.0116(+0.16%)
AUDPLN
Australian Dollar vs Polish Zloty
Phạm vi của ngày
2.6718-2.6923
Bán
2.6933
Mua
2.6893
+0.0163(+0.61%)
AUDSEK
Australian Dollar vs Sweden Kronor
Phạm vi của ngày
7.1665-7.1948
Bán
7.1944
Mua
7.1894
+0.0167(+0.23%)
AUDSGD
Australian Dollar vs Singapore Dollar
Phạm vi của ngày
0.8730-0.8764
Bán
0.8765
Mua
0.8755
+0.0025(+0.29%)
AUDZAR
Australian Dollar vs South Africa Rand
Phạm vi của ngày
11.71-11.83
Bán
11.76
Mua
11.74
-0.0333(-0.28%)
CADCZK
Canadian Dollar vs Czech Koruna
Phạm vi của ngày
17.14-17.28
Bán
17.31
Mua
17.29
+0.142(+0.82%)
CADDKK
Canadian Dollar vs Denmark Kroner
Phạm vi của ngày
5.057-5.081
Bán
5.089
Mua
5.084
+0.024(+0.47%)
CADHKD
Canadian Dollar vs Hong-Kong Dollar
Phạm vi của ngày
5.5628-5.5815
Bán
5.5873
Mua
5.5773
+0.0128(+0.23%)
CADHUF
Canadian Dollar vs Hungarian Forint
Phạm vi của ngày
277.83-280.08
Bán
280.09
Mua
279.89
+1.87(+0.67%)
CADMXN
Canadian Dollar vs Mexican Pesos
Phạm vi của ngày
14.49-14.60
Bán
14.60
Mua
14.59
+0.0913(+0.63%)
CADNOK
Canadian Dollar vs Norway Kroner
Phạm vi của ngày
7.8920-7.9249
Bán
7.9340
Mua
7.9280
+0.0174(+0.22%)
CADPLN
Canadian Dollar vs Polish Zloty
Phạm vi của ngày
2.9390-2.9612
Bán
2.9639
Mua
2.9614
+0.0206(+0.7%)
CADSEK
Canadian Dollar vs Sweden Kronor
Phạm vi của ngày
7.8734-7.9088
Bán
7.9201
Mua
7.9136
+0.026(+0.33%)
CADSGD
Canadian Dollar vs Singapore Dollar
Phạm vi của ngày
0.9602-0.9637
Bán
0.9645
Mua
0.9640
+0.0032(+0.33%)
CADZAR
Canadian Dollar vs South Africa Rand
Phạm vi của ngày
12.86-13.01
Bán
12.94
Mua
12.92
-0.0249(-0.19%)
CHFCZK
Swiss Franc vs Czech Koruna
Phạm vi của ngày
27.10-27.29
Bán
27.27
Mua
27.25
+0.148(+0.54%)
CHFDKK
Swiss Franc vs Denmark Kroner
Phạm vi của ngày
7.996-8.029
Bán
8.023
Mua
8.013
+0.014(+0.17%)
CHFHKD
Swiss Franc vs Hong-Kong Dollar
Phạm vi của ngày
8.7936-8.8176
Bán
8.8030
Mua
8.7930
-0.0048(-0.05%)
CHFHUF
Swiss Franc vs Hungarian Forint
Phạm vi của ngày
439.17-442.84
Bán
441.56
Mua
441.06
+1.73(+0.39%)
CHFMXN
Swiss Franc vs Mexican Pesos
Phạm vi của ngày
22.90-23.08
Bán
23.02
Mua
23.00
+0.0737(+0.32%)
CHFNOK
Swiss Franc vs Norway Kroner
Phạm vi của ngày
12.47-12.53
Bán
12.50
Mua
12.49
-0.0101(-0.08%)
CHFPLN
Swiss Franc vs Polish Zloty
Phạm vi của ngày
4.6463-4.6849
Bán
4.6712
Mua
4.6672
+0.0205(+0.44%)
CHFSEK
Swiss Franc vs Sweden Kronor
Phạm vi của ngày
12.44-12.49
Bán
12.48
Mua
12.47
+0.0061(+0.05%)
CHFSGD
Swiss Franc vs Singapore Dollar
Phạm vi của ngày
1.5180-1.5213
Bán
1.5205
Mua
1.5190
+0.0006(+0.04%)
CHFZAR
Swiss Franc vs South Africa Rand
Phạm vi của ngày
20.32-20.57
Bán
20.39
Mua
20.38
-0.0969(-0.48%)
EURCZK
Euro vs Czech Koruna
Phạm vi của ngày
25.23-25.35
Bán
25.39
Mua
25.34
+0.11(+0.43%)
EURDKK
Euro vs Denmark Kroner
Phạm vi của ngày
7.4555-7.4569
Bán
7.4614
Mua
7.4559
-0.001(-0.01%)
EURHKD
Euro vs Hong-Kong Dollar
Phạm vi của ngày
8.1752-8.2071
Bán
8.1919
Mua
8.1769
-0.0236(-0.29%)
EURHUF
Euro vs Hungarian Forint
Phạm vi của ngày
409.10-411.14
Bán
411.03
Mua
410.03
+0.72(+0.18%)
EURMXN
Euro vs Mexican Pesos
Phạm vi của ngày
21.33-21.46
Bán
21.41
Mua
21.39
+0.043(+0.2%)
EURNOK
Euro vs Norway Kroner
Phạm vi của ngày
11.59-11.65
Bán
11.63
Mua
11.61
-0.0222(-0.19%)
EURPLN
Euro vs Polish Zloty
Phạm vi của ngày
4.3306-4.3511
Bán
4.3454
Mua
4.3419
+0.0092(+0.21%)
EURSEK
Euro vs Sweden Kronor
Phạm vi của ngày
11.58-11.62
Bán
11.61
Mua
11.60
+1.6183(+13.95%)
EURSGD
Euro vs Singapore Dollar
Phạm vi của ngày
1.4109-1.4157
Bán
1.4149
Mua
1.4124
-0.0027(-0.19%)
EURZAR
Euro vs South Africa Rand
Phạm vi của ngày
18.91-19.14
Bán
18.98
Mua
18.96
-0.1321(-0.7%)
GBPCZK
Great Britain Pound vs Czech Koruna
Phạm vi của ngày
30.29-30.43
Bán
30.46
Mua
30.41
+0.102(+0.34%)
GBPDKK
Great Britain Pound vs Denmark Kroner
Phạm vi của ngày
8.935-8.957
Bán
8.959
Mua
8.944
-0.002(-0.02%)
GBPHKD
Great Britain Pound vs Hong-Kong Dollar
Phạm vi của ngày
9.8139-9.8453
Bán
9.8297
Mua
9.8147
-0.0261(-0.27%)
GBPHUF
Great Britain Pound vs Hungarian Forint
Phạm vi của ngày
491.10-494.26
Bán
492.98
Mua
492.38
+0.96(+0.19%)
GBPMXN
Great Britain Pound vs Mexican Pesos
Phạm vi của ngày
25.61-25.77
Bán
25.70
Mua
25.68
+0.0283(+0.11%)
GBPNOK
Great Britain Pound vs Norway Kroner
Phạm vi của ngày
13.92-14.00
Bán
13.96
Mua
13.94
-0.041(-0.29%)
GBPPLN
Great Britain Pound vs Polish Zloty
Phạm vi của ngày
5.1950-5.2252
Bán
5.2139
Mua
5.2114
+0.0109(+0.21%)
GBPSEK
Great Britain Pound vs Sweden Kronor
Phạm vi của ngày
13.88-13.96
Bán
13.93
Mua
13.92
-0.0281(-0.2%)
GBPSGD
Great Britain Pound vs Singapore Dollar
Phạm vi của ngày
1.6934-1.6987
Bán
1.6978
Mua
1.6953
-0.0026(-0.15%)
GBPZAR
Great Britain Pound vs South Africa Rand
Phạm vi của ngày
22.69-22.97
Bán
22.78
Mua
22.75
-0.1533(-0.67%)
NZDCZK
New Zeland Dollar vs Czech Koruna
Phạm vi của ngày
14.06-14.15
Bán
14.16
Mua
14.14
+0.061(+0.43%)
NZDDKK
New Zeland Dollar vs Denmark Kroner
Phạm vi của ngày
4.146-4.163
Bán
4.163
Mua
4.158
+0.003(+0.07%)
NZDHKD
New Zeland Dollar vs Hong Kong Dollar
Phạm vi của ngày
4.5574-4.5775
Bán
4.5690
Mua
4.5630
-0.008(-0.18%)
NZDHUF
New Zeland Dollar vs Hungarian Forint
Phạm vi của ngày
227.81-229.44
Bán
229.20
Mua
228.85
+0.61(+0.27%)
NZDMXN
New Zeland Dollar vs Mexican Pesos
Phạm vi của ngày
11.87-11.97
Bán
11.94
Mua
11.93
+0.0239(+0.2%)
NZDNOK
New Zeland Dollar vs Norway Kroner
Phạm vi của ngày
6.4714-6.5066
Bán
6.4896
Mua
6.4846
-0.0119(-0.18%)
NZDPLN
New Zeland Dollar vs Polish Zloty
Phạm vi của ngày
2.4105-2.4268
Bán
2.4240
Mua
2.4225
+0.0071(+0.29%)
NZDSEK
New Zeland Dollar vs Sweden Kronor
Phạm vi của ngày
6.4554-6.4813
Bán
6.4795
Mua
6.4715
-0.0048(-0.07%)
NZDSGD
New Zeland Dollar vs Singapore Dollar
Phạm vi của ngày
0.7865-0.7894
Bán
0.7896
Mua
0.7881
-0.0006(-0.08%)
NZDZAR
New Zeland Dollar vs South Africa Rand
Phạm vi của ngày
10.54-10.65
Bán
10.59
Mua
10.57
-0.0662(-0.63%)
USDCZK
US Dollar vs Czech Koruna
Phạm vi của ngày
23.94-24.09
Bán
24.13
Mua
24.11
+0.146(+0.61%)
USDHKD
US Dollar vs Hong Kong Dollar
Phạm vi của ngày
7.7814-7.7837
Bán
7.7836
Mua
7.7831
-0.0003(0%)
USDHUF
US Dollar vs Hungary Forint
Phạm vi của ngày
387.96-391.12
Bán
390.67
Mua
390.17
+1.78(+0.46%)
USDMXN
US Dollar vs Mexican Peso
Phạm vi của ngày
20.25-20.39
Bán
20.36
Mua
20.35
+0.089(+0.44%)
USDPLN
US Dollar vs Polish Zloty
Phạm vi của ngày
4.1052-4.1377
Bán
4.1318
Mua
4.1298
+0.0198(+0.48%)
USDSGD
US Dollar vs Singapore Dollar
Phạm vi của ngày
1.3409-1.3441
Bán
1.3448
Mua
1.3438
+0.0013(+0.1%)
CZKJPY
Czech Koruna vs Japanese Yen
Phạm vi của ngày
6.392-6.480
Bán
6.394
Mua
6.389
-0.091(-1.42%)
DKKJPY
Denmark Kroner vs Japanese Yen
Phạm vi của ngày
21.71-21.96
Bán
21.75
Mua
21.72
-0.24(-1.1%)
HKDJPY
Hong Kong Dollar vs Japanese Yen
Phạm vi của ngày
19.77-19.96
Bán
19.83
Mua
19.80
-0.16(-0.81%)
HUFJPY
Hungarian Forint vs Japanese Yen
Phạm vi của ngày
0.4389-0.4389
Bán
0.4394
Mua
0.4389
0(0%)
MXNJPY
Mexican Pesos vs Japanese Yen
Phạm vi của ngày
7.55-7.66
Bán
7.59
Mua
7.56
-0.09(-1.19%)
NOKJPY
Norway Kroner vs Japanese Yen
Phạm vi của ngày
13.90-14.04
Bán
13.97
Mua
13.92
-0.1(-0.72%)
SGDJPY
Singapore Dollar vs Japanese Yen
Phạm vi của ngày
114.56-115.66
Bán
114.66
Mua
114.61
-1.05(-0.92%)
SEKJPY
Sweden Kronor vs Japanese Yen
Phạm vi của ngày
13.95-14.09
Bán
13.99
Mua
13.96
-0.13(-0.93%)
ZARJPY
South Africa Rand vs Japanese Yen
Phạm vi của ngày
8.38-8.48
Bán
8.51
Mua
8.46
-0.02(-0.24%)
USDINR
US Dollar vs India Rupee
Phạm vi của ngày
84.36-84.48
Bán
84.47
Mua
84.39
+0.031(+0.04%)
USDMYR
US Dollars to Malaysia Ringgits
Phạm vi của ngày
4.4620-4.4730
Bán
4.4675
Mua
4.4605
-0.0085(-0.19%)
USDIDR
US Dollars to Indonesia Rupiahs
Phạm vi của ngày
15859.00-15949.00
Bán
15937.00
Mua
15937.00
+78(+0.49%)
USDBGN
US Dollar vs Bulgaria Lev
Phạm vi của ngày
1.8518-1.8518
Bán
1.8581
Mua
1.8581
+0.0063(+0.34%)
USDAED
US Dollar vs United Arab Emirates Dirham
Phạm vi của ngày
3.6729-3.6729
Bán
3.6729
Mua
3.6729
+0.0003(+0.01%)
USDPHP
US Dollar vs Philippine Peso
Phạm vi của ngày
58.92-58.98
Bán
58.91
Mua
58.91
-0.069(-0.12%)
USDPKR
US Dollar vs Pakistani Rupee
Phạm vi của ngày
277.85-277.85
Bán
277.74
Mua
277.74
-0.11(-0.04%)
USDEGP
US Dollar vs Egyptian Pound
Phạm vi của ngày
49.67-49.67
Bán
49.62
Mua
49.62
-0.05(-0.1%)
USDBRL
US Dollar vs Brazilian Real
Phạm vi của ngày
5.7726-5.7726
Bán
5.8137
Mua
5.8117
+0.0391(+0.67%)
USDKZT
US Dollar vs Kazakhstan Tenge
Phạm vi của ngày
496.28-496.28
Bán
495.68
Mua
495.68
-0.6(-0.12%)
USDNGN
US Dollar vs Nigeria Naira
Phạm vi của ngày
745.00-745.00
Bán
745.00
Mua
745.00
0(0%)
USDBIF
US Dollar vs Burundian Franc
Phạm vi của ngày
2885.03-2885.03
Bán
2886.00
Mua
2886.00
+0.97(+0.03%)
USDXAF
US Dollar vs CFA Franc BEAC
Phạm vi của ngày
621.38-621.78
Bán
622.96
Mua
622.96
+1.23(+0.2%)
USDZMW
US Dollar vs Zambian Kwacha
Phạm vi của ngày
27.80-27.80
Bán
27.70
Mua
27.70
-0.1(-0.36%)
USDRWF
US Dollar vs Rwandan Franc
Phạm vi của ngày
1356.44-1356.44
Bán
1356.64
Mua
1356.64
+0.2(+0.01%)
USDUGX
US Dollar vs Ugandan Shilling
Phạm vi của ngày
3684.90-3684.90
Bán
3687.60
Mua
3687.60
+2.7(+0.07%)
USDTZS
US Dollar vs Tanzanian Shilling
Phạm vi của ngày
2644.00-2644.00
Bán
2644.00
Mua
2644.00
0(0%)
USDKES
US Dollar vs Kenyan Shilling
Phạm vi của ngày
129.49-129.49
Bán
129.49
Mua
129.49
0(0%)
USDUAH
US Dollar vs Ukraine Hryvna
Phạm vi của ngày
41.33-41.33
Bán
41.25
Mua
41.25
-0.0777(-0.19%)
USDTRY
US Dollar vs Turkish Lira
Phạm vi của ngày
34.45-34.48
Bán
34.48
Mua
34.47
+0.0272(+0.08%)
USDTHB
US Dollar vs Thai Baht
Phạm vi của ngày
34.54-34.67
Bán
34.67
Mua
34.67
+0.002(+0.01%)
USDVND
US Dollar vs Vietnamese Dong
Phạm vi của ngày
25415.00-25415.00
Bán
25415.00
Mua
25415.00
0(0%)
USDBDT
US Dollar vs Bangladeshi Taka
Phạm vi của ngày
119.88-119.88
Bán
119.87
Mua
119.87
-0.01(-0.01%)
USDCNY
US Dollar vs China Yuan
Phạm vi của ngày
7.240-7.245
Bán
7.236
Mua
7.236
-0.009(-0.12%)
USDGHS
US Dollar vs Ghanaian Cedi
Phạm vi của ngày
15.83-15.83
Bán
15.85
Mua
15.85
+0.02(+0.13%)