FX.co ★ Tiền điện tử. Báo giá ngoại hối trong thời gian thực. Tổng quan về tiền tệ, chứng khoán, chỉ số, hàng hóa

Báo giá & Biểu đồ
Bất kỳ chuyên gia nào cũng nên có một loạt các công cụ cần thiết để có kết quả tích cực. Tỷ giá hối đoái và biểu đồ là những công cụ như vậy cho các nhà giao dịch. Theo dõi tỷ giá hối đoái, nhà đầu tư đánh giá tình hình thị trường hiện tại, đưa ra dự báo và quyết định thời điểm mua hoặc bán tài sản. Phần Báo giá cung cấp thông tin về tỷ giá hối đoái hiện tại của tiền tệ, kim loại, cổ phiếu và chỉ số. Khi lựa chọn một công cụ, các nhà giao dịch có thể sử dụng các thống kê nâng cao cũng như phân tích và phân tích kỹ thuật. Thông tin được cập nhật trực tuyến để các nhà giao dịch có thể đưa ra các quyết định quan trọng một cách kịp thời.
#Bitcoin
Bitcoin
Phạm vi của ngày
86263.80-88500.10
Bán
87140.90
Mua
87140.65
+1996.45(+2.29%)
#Ethereum
Ethereum vs USD
Phạm vi của ngày
2037.67-2096.89
Bán
2051.94
Mua
2050.04
+55.88(+2.73%)
#Litecoin
Litecoin vs USD
Phạm vi của ngày
94.24-94.44
Bán
93.93
Mua
93.84
+2.85(+3.04%)
#Ripple
Ripple vs USD
Phạm vi của ngày
2.4078-2.4760
Bán
2.4429
Mua
2.4417
+0.0413(+1.69%)
BCHUSD
Bitcoin Cash vs USD
Phạm vi của ngày
336.03-336.48
Bán
334.79
Mua
334.75
+10.57(+3.16%)
#BCHUSD
Bitcoin Cash vs USD
Phạm vi của ngày
335.76-336.50
Bán
334.79
Mua
334.75
+10.57(+3.16%)
Uniswap
Uniswap vs USD
Phạm vi của ngày
6.957-6.963
Bán
6.932
Mua
6.917
-0.033(-0.48%)
Chainlink
Chainlink vs USD
Phạm vi của ngày
15.422-15.442
Bán
15.341
Mua
15.329
+0.99758(+6.51%)
Filecoin
Filecoin vs USD
Phạm vi của ngày
3.122-3.122
Bán
3.129
Mua
3.116
-0.015(-0.48%)
Polkadot
Polkadot vs USD
Phạm vi của ngày
4.6244-4.6380
Bán
4.6238
Mua
4.6108
-0.0287(-0.62%)
Doge
Doge vs USD
Phạm vi của ngày
0.19060-0.19080
Bán
0.19173
Mua
0.19162
+0.02042(+10.66%)
Cardano
Cardano vs USD
Phạm vi của ngày
0.74300-0.74470
Bán
0.74280
Mua
0.74130
+0.0388(+5.23%)
Solana
Solana vs USD
Phạm vi của ngày
142.18-144.47
Bán
142.32
Mua
142.28
-1.43(-1.01%)