logo

FX.co ★ Hàng hóa. Báo giá ngoại hối trong thời gian thực. Tổng quan về tiền tệ, chứng khoán, chỉ số, hàng hóa

Bất kỳ chuyên gia nào cũng nên có một loạt các công cụ cần thiết để có kết quả tích cực. Tỷ giá hối đoái và biểu đồ là những công cụ như vậy cho các nhà giao dịch. Theo dõi tỷ giá hối đoái, nhà đầu tư đánh giá tình hình thị trường hiện tại, đưa ra dự báo và quyết định thời điểm mua hoặc bán tài sản. Phần Báo giá cung cấp thông tin về tỷ giá hối đoái hiện tại của tiền tệ, kim loại, cổ phiếu và chỉ số. Khi lựa chọn một công cụ, các nhà giao dịch có thể sử dụng các thống kê nâng cao cũng như phân tích và phân tích kỹ thuật. Thông tin được cập nhật trực tuyến để các nhà giao dịch có thể đưa ra các quyết định quan trọng một cách kịp thời.
* Dữ liệu thị trường được hiển thị với độ trễ 15 phút.
GOLD
Spot Gold
Phạm vi của ngày
3053.70-3086.32
Bán
3085.55
Mua
3084.75
+30.04(+0.97%)
SILVER
Spot Silver
Phạm vi của ngày
33.89-34.52
Bán
34.11
Mua
34.07
-0.3(-0.88%)
XAUUSD
Spot gold (500 oz)
Phạm vi của ngày
3053.55-3086.32
Bán
3085.55
Mua
3084.75
+30.04(+0.97%)
XPDUSD
Palladium vs US Dollar
Phạm vi của ngày
955.57-985.19
Bán
974.45
Mua
964.45
-5.68(-0.59%)
#PAF
Palladium, Current Month
Phạm vi của ngày
945.00-970.00
Bán
982.50
Mua
982.50
+31.5(+3.21%)
#PLF
Platinum, Current Month
Phạm vi của ngày
939.00-967.00
Bán
981.00
Mua
981.00
+40(+4.08%)
#CL
Crude Light Sweet Oil, Current Month
Phạm vi của ngày
77.76-79.42
Bán
69.01
Mua
69.01
-9.51(-13.78%)
#NG
Natural Gas, Current Month
Phạm vi của ngày
3.917-4.306
Bán
4.050
Mua
4.050
-0.23(-5.68%)
#SIJ25
Futures Silver, Apr 2025
Phạm vi của ngày
34.48-35.31
Bán
34.65
Mua
34.65
-0.55(-1.59%)
#SIK25
Futures Silver, Mary 2025
Phạm vi của ngày
31.21-31.93
Bán
34.81
Mua
34.81
+2.925(+8.4%)
#SIM25
Futures Silver, Jun 2025
Phạm vi của ngày
34.81-35.65
Bán
34.98
Mua
34.98
-0.555(-1.59%)
#GCJ25
Futures Gold, Apr 2025
Phạm vi của ngày
2754.80-2785.00
Bán
3089.60
Mua
3089.60
+317.6(+10.28%)
#GCK25
Futures Gold, May 2025
Phạm vi của ngày
3081.30-3109.10
Bán
3103.20
Mua
3103.20
+20.8(+0.67%)
#GCM25
Futures Gold, May 2025
Phạm vi của ngày
3097.00-3124.30
Bán
3117.50
Mua
3117.50
+19.3(+0.62%)
#HGJ25
Futures Copper, Apr 2025
Phạm vi của ngày
4.361-4.479
Bán
5.090
Mua
5.090
+0.642(+12.61%)
#HGK25
Futures Copper, April 2025
Phạm vi của ngày
5.062-5.166
Bán
5.107
Mua
5.107
-0.014(-0.27%)
#HGM25
Futures Copper, Jun 2025
Phạm vi của ngày
5.083-5.186
Bán
5.128
Mua
5.128
-0.014(-0.27%)
#QMJ25
miNY Crude Oil, Apr 2025
Phạm vi của ngày
75.87-77.04
Bán
67.08
Mua
67.08
-9.36(-13.95%)
#QMK25
miNY Crude Oil, May 2025
Phạm vi của ngày
68.55-70.08
Bán
69.03
Mua
69.03
-0.81(-1.17%)
#QMM25
miNY Crude Oil, Jun 2025
Phạm vi của ngày
68.40-69.63
Bán
68.43
Mua
68.43
-1.02(-1.49%)
#QMN25
miNY Crude Oil, Jul 2025
Phạm vi của ngày
67.50-69.12
Bán
67.98
Mua
67.98
-0.99(-1.46%)
#QGJ25
miNY Natural Gas, Apr 2025
Phạm vi của ngày
3.42-3.63
Bán
3.81
Mua
3.81
+0.21(+5.51%)
#QGK25
miNY Natural Gas, May 2025
Phạm vi của ngày
3.84-4.08
Bán
4.05
Mua
4.05
+0.18(+4.44%)
#QGM25
miNY Natural Gas, Jun 2025
Phạm vi của ngày
3.99-4.20
Bán
4.17
Mua
4.17
+0.12(+2.88%)
#HOJ25
Heating Oil, Apr 2025
Phạm vi của ngày
2.469-2.517
Bán
2.257
Mua
2.257
-0.24(-10.63%)
#HOK25
Heating Oil, May 2025
Phạm vi của ngày
2.221-2.258
Bán
2.223
Mua
2.223
-0.028(-1.26%)
#HOM25
Heating Oil, Jun 2025
Phạm vi của ngày
2.200-2.234
Bán
2.202
Mua
2.202
-0.018(-0.82%)
#XBZJ25
Brent Crude Oil, Apr 2025
Phạm vi của ngày
79.27-80.45
Bán
73.11
Mua
73.11
-6.72(-9.19%)
#XBZK25
Brent Crude Oil, May 2025
Phạm vi của ngày
78.11-79.21
Bán
73.28
Mua
73.28
-5.33(-7.27%)
#XBZM25
Brent Crude Oil, Jun 2025
Phạm vi của ngày
72.25-73.45
Bán
72.25
Mua
72.25
-1.06(-1.47%)
#XRBJ25
NY Harbor Gasoline, Apr 2025
Phạm vi của ngày
2.35-2.38
Bán
2.22
Mua
2.22
-0.14(-6.31%)
#XRBK25
NY Harbor Gasoline, May 2025
Phạm vi của ngày
2.23-2.27
Bán
2.23
Mua
2.23
-0.02(-0.9%)
#XRBM25
Harbor Gasoline, Jun 2025
Phạm vi của ngày
2.22-2.26
Bán
2.23
Mua
2.23
-0.01(-0.45%)
#ZCK25
Futures Corn, Jul 2025
Phạm vi của ngày
483.00-493.80
Bán
452.80
Mua
452.80
-30.4(-6.71%)
#ZCN25
Futures Corn, Jul 2025
Phạm vi của ngày
485.80-494.40
Bán
459.40
Mua
459.40
-26.6(-5.79%)
#ZCU25
Futures Corn, Dep 2025
Phạm vi của ngày
430.20-436.20
Bán
434.40
Mua
434.40
-1.4(-0.32%)
#ZLK25
Futures Soybean Oil, May 2025
Phạm vi của ngày
45.44-46.20
Bán
45.17
Mua
45.17
-0.28(-0.62%)
#ZLN25
Futures Soybean Oil, Jul 2025
Phạm vi của ngày
45.62-46.37
Bán
45.68
Mua
45.68
+0.01(+0.02%)
#ZLQ25
Futures Soybean Oil, Aug 2025
Phạm vi của ngày
44.56-45.75
Bán
45.73
Mua
45.73
+1.01(+2.21%)
#ZMK25
Futures Soybean Meal, May 2025
Phạm vi của ngày
301.80-306.50
Bán
293.00
Mua
293.00
-9.7(-3.31%)
#ZMN25
Futures Soybean Meal, Jul 2025
Phạm vi của ngày
308.20-313.00
Bán
300.40
Mua
300.40
-9.1(-3.03%)
#ZMQ25
Futures Soybean Meal, Aug 2025
Phạm vi của ngày
299.90-303.90
Bán
302.60
Mua
302.60
-0.8(-0.26%)
#ZSK25
Futures Soybeans, May 2025
Phạm vi của ngày
1030.50-1048.50
Bán
1022.25
Mua
1022.25
-9.5(-0.93%)
#ZSN25
Futures Soybeans, Jul 2025
Phạm vi của ngày
1041.75-1058.50
Bán
1036.25
Mua
1036.25
-6.75(-0.65%)
#ZSQ25
Futures Soybeans, Aug 2025
Phạm vi của ngày
1020.00-1034.25
Bán
1027.75
Mua
1027.75
+4(+0.39%)
#ZWK25
Futures Wheat, May 2025
Phạm vi của ngày
545.40-553.20
Bán
528.00
Mua
528.00
-21.6(-4.09%)
#ZWN25
Futures Wheat, Jul 2025
Phạm vi của ngày
555.60-562.80
Bán
542.40
Mua
542.40
-17.4(-3.21%)
#ZWU25
Futures Wheat, Sep 2025
Phạm vi của ngày
549.30-562.50
Bán
558.30
Mua
558.30
-3.9(-0.7%)
#HEJ25
Futures Lean Hog, Apr 2025
Phạm vi của ngày
88.08-90.38
Bán
86.62
Mua
86.62
-3.76(-4.34%)
#HEK25
Futures Lean Hog, May 2025
Phạm vi của ngày
92.88-95.14
Bán
88.18
Mua
88.18
-6.96(-7.89%)
#GFJ25
Futures Feeder Cattle, Apr 2025
Phạm vi của ngày
266.34-269.08
Bán
286.78
Mua
286.78
+18.86(+6.58%)
#CCK25
Cocoa, May 2025
Phạm vi của ngày
10150-10872
Bán
7996
Mua
7996
-2154(-26.94%)
#CCN25
Cocoa, Jul 2025
Phạm vi của ngày
9706-10368
Bán
7980
Mua
7980
-1732(-21.7%)
#CCU25
Coffee, Sep 2025
Phạm vi của ngày
7792-7958
Bán
7872
Mua
7872
+56(+0.71%)
#LEJ25
Futures Live Cattle, Apr 2025
Phạm vi của ngày
196.82-198.50
Bán
208.90
Mua
208.90
+11.24(+5.38%)
#LEM25
Futures Live Cattle, Jun 2025
Phạm vi của ngày
191.10-193.14
Bán
204.84
Mua
204.84
+12.92(+6.31%)
#LEQ25
Futures Live Cattle, Aug 2025
Phạm vi của ngày
200.56-202.20
Bán
200.90
Mua
200.90
-1.12(-0.56%)
#JOK25
Orange Juice, May 2025
Phạm vi của ngày
449.75-467.50
Bán
233.75
Mua
233.75
-219.25(-93.8%)
#JON25
Orange Juice, Jul 2025
Phạm vi của ngày
444.25-461.00
Bán
231.50
Mua
231.50
-216.25(-93.41%)
#JOU25
Orange Juice, Sep 2025
Phạm vi của ngày
227.75-239.75
Bán
229.75
Mua
229.75
-10(-4.35%)
#KCK25
Coffee, May 2025
Phạm vi của ngày
322.25-328.25
Bán
379.50
Mua
379.50
+55(+14.49%)
#KCN25
Coffee, Jul 2025
Phạm vi của ngày
316.00-321.75
Bán
375.75
Mua
375.75
+57.75(+15.37%)
#CTK25
Cotton, May 2025
Phạm vi của ngày
67.76-68.60
Bán
66.85
Mua
66.85
-1.05(-1.57%)
#CTN25
Cotton, Jun 2025
Phạm vi của ngày
68.81-69.58
Bán
68.04
Mua
68.04
-0.84(-1.23%)
#CTV25
Cotton, Oct 2025
Phạm vi của ngày
69.51-70.07
Bán
69.93
Mua
69.93
-0.14(-0.2%)
#SBK25
Sugar, MAY 2025
Phạm vi của ngày
16.97-17.25
Bán
19.01
Mua
19.01
+1.8(+9.47%)
#SBN25
Sugar, JUN 2025
Phạm vi của ngày
16.71-16.96
Bán
18.81
Mua
18.81
+1.88(+9.99%)
GLDUSD
Spot Gold micro
Phạm vi của ngày
1.9029-1.9029
Bán
1.9089
Mua
1.9029
0(0%)