logo

FX.co ★ Hàng hóa. Báo giá ngoại hối trong thời gian thực. Tổng quan về tiền tệ, chứng khoán, chỉ số, hàng hóa

Bất kỳ chuyên gia nào cũng nên có một loạt các công cụ cần thiết để có kết quả tích cực. Tỷ giá hối đoái và biểu đồ là những công cụ như vậy cho các nhà giao dịch. Theo dõi tỷ giá hối đoái, nhà đầu tư đánh giá tình hình thị trường hiện tại, đưa ra dự báo và quyết định thời điểm mua hoặc bán tài sản. Phần Báo giá cung cấp thông tin về tỷ giá hối đoái hiện tại của tiền tệ, kim loại, cổ phiếu và chỉ số. Khi lựa chọn một công cụ, các nhà giao dịch có thể sử dụng các thống kê nâng cao cũng như phân tích và phân tích kỹ thuật. Thông tin được cập nhật trực tuyến để các nhà giao dịch có thể đưa ra các quyết định quan trọng một cách kịp thời.
* Dữ liệu thị trường được hiển thị với độ trễ 15 phút.
GOLD
Spot Gold
Phạm vi của ngày
2648.35-2673.04
Bán
2667.89
Mua
2667.09
+17.36(+0.65%)
SILVER
Spot Silver
Phạm vi của ngày
30.66-31.25
Bán
30.83
Mua
30.79
-0.01(-0.03%)
XAUUSD
Spot gold (500 oz)
Phạm vi của ngày
2651.55-2652.05
Bán
2667.89
Mua
2667.09
+17.51(+0.66%)
XPDUSD
Palladium vs US Dollar
Phạm vi của ngày
1012.13-1021.06
Bán
1035.68
Mua
1025.68
+16.75(+1.63%)
#PAF
Palladium, Current Month
Phạm vi của ngày
1026.00-1026.50
Bán
1039.50
Mua
1039.50
+14(+1.35%)
#PLF
Platinum, Current Month
Phạm vi của ngày
966.50-967.00
Bán
969.50
Mua
969.50
+3.5(+0.36%)
#CL
Crude Light Sweet Oil, Current Month
Phạm vi của ngày
68.86-70.37
Bán
70.00
Mua
70.00
+0.96(+1.37%)
#NG
Natural Gas, Current Month
Phạm vi của ngày
3.194-3.450
Bán
3.439
Mua
3.439
+0.223(+6.48%)
#SIZ24
Futures Silver, Dec 2024
Phạm vi của ngày
30.97-31.00
Bán
30.90
Mua
30.90
-0.04(-0.13%)
#SIF25
Futures Silver, Jan 2025
Phạm vi của ngày
31.12-31.16
Bán
31.06
Mua
31.06
-0.035(-0.11%)
#SIH25
Futures Silver, Mar 2025
Phạm vi của ngày
31.40-31.43
Bán
31.34
Mua
31.34
-0.03(-0.1%)
#GCZ24
Futures Gold, Nov 2024
Phạm vi của ngày
2654.00-2655.00
Bán
2670.00
Mua
2670.00
+17(+0.64%)
#GCF25
Gold Futures, Jan 2025
Phạm vi của ngày
2666.20-2667.20
Bán
2682.20
Mua
2682.20
+17(+0.63%)
#GCG25
Gold Futures, Feb 2025
Phạm vi của ngày
2678.10-2679.10
Bán
2694.50
Mua
2694.50
+17.4(+0.65%)
#HGZ24
Futures Copper, Dec 2024
Phạm vi của ngày
4.150-4.154
Bán
4.128
Mua
4.128
-0.024(-0.58%)
#HGF25
Futures Copper, Jan 2025
Phạm vi của ngày
4.158-4.162
Bán
4.139
Mua
4.139
-0.021(-0.51%)
#HGG25
Futures Copper, Feb 2025
Phạm vi của ngày
4.170-4.175
Bán
4.151
Mua
4.151
-0.022(-0.53%)
#QMF25
miNY Crude Oil, Jan 2025
Phạm vi của ngày
69.00-69.00
Bán
69.96
Mua
69.96
+0.93(+1.33%)
#QMG25
miNY Crude Oil, Feb 2025
Phạm vi của ngày
68.70-68.79
Bán
69.63
Mua
69.63
+0.9(+1.29%)
#QMZ24
miNY Crude Oil, Dec 2024
Phạm vi của ngày
68.43-69.63
Bán
69.09
Mua
69.09
+0.09(+0.13%)
#QGZ24
miNY Natural Gas, Dec 2024
Phạm vi của ngày
3.18-3.21
Bán
3.42
Mua
3.42
+0.24(+7.02%)
#QGF25
miNY Natural Gas, Jan 2025
Phạm vi của ngày
3.39-3.39
Bán
3.54
Mua
3.54
+0.15(+4.24%)
#QGG25
miNY Natural Gas, Feb 2025
Phạm vi của ngày
3.24-3.24
Bán
3.39
Mua
3.39
+0.15(+4.42%)
#HOZ24
Heating Oil, Dec 2024
Phạm vi của ngày
2.228-2.231
Bán
2.262
Mua
2.262
+0.031(+1.37%)
#HOF25
Heating Oil, Jan 2025
Phạm vi của ngày
2.240-2.240
Bán
2.271
Mua
2.271
+0.029(+1.28%)
#HOG25
Heating Oil, Feb 2025
Phạm vi của ngày
2.243-2.244
Bán
2.273
Mua
2.273
+0.028(+1.23%)
#XBZZ24
Brent Crude Oil, Dec 2024
Phạm vi của ngày
72.19-73.38
Bán
73.10
Mua
73.10
+0.28(+0.38%)
#XBZF25
Brent Crude Oil, Jan 2025
Phạm vi của ngày
72.99-73.10
Bán
74.04
Mua
74.04
+0.92(+1.24%)
#XBZG25
Brent Crude Oil, Feb 2025
Phạm vi của ngày
72.64-72.75
Bán
73.62
Mua
73.62
+0.93(+1.26%)
#XBZH25
Brent Crude Oil, Mar 2025
Phạm vi của ngày
72.44-72.46
Bán
73.31
Mua
73.31
+0.87(+1.19%)
#XRBZ24
NY Harbor Gasoline, Dec 2024
Phạm vi của ngày
2.04-2.04
Bán
2.05
Mua
2.05
0(0%)
#XRBG25
NY Harbor Gasoline, Feb 2025
Phạm vi của ngày
1.99-1.99
Bán
2.00
Mua
2.00
+0.01(+0.5%)
#ZCZ24
Futures Corn, Dec 2024
Phạm vi của ngày
427.20-431.80
Bán
427.80
Mua
427.80
-2(-0.47%)
#ZCH25
Futures Corn, Mar 25
Phạm vi của ngày
437.20-442.20
Bán
437.80
Mua
437.80
-1.6(-0.37%)
#ZLZ24
Futures Soybean Oil, Dec 2024
Phạm vi của ngày
42.25-43.73
Bán
42.34
Mua
42.34
-0.95(-2.24%)
#ZLF25
Futures Soybean Oil, Jan 2025
Phạm vi của ngày
42.36-43.85
Bán
42.46
Mua
42.46
-0.92(-2.17%)
#ZLH25
Futures Soybean Oil, Mar 2025
Phạm vi của ngày
42.68-44.15
Bán
42.78
Mua
42.78
-0.89(-2.08%)
#ZMZ24
Futures Soybean Meal, Dec 2024
Phạm vi của ngày
287.30-290.80
Bán
288.50
Mua
288.50
-1.3(-0.45%)
#ZMF25
Futures Soybean Meal, Jan 2025
Phạm vi của ngày
288.70-292.60
Bán
290.10
Mua
290.10
-1.7(-0.59%)
#ZMH25
Futures Soybean Meal, Mar 2025
Phạm vi của ngày
292.70-296.20
Bán
293.80
Mua
293.80
-1.6(-0.54%)
#ZSH25
Futures Soybeans, Mar 2025
Phạm vi của ngày
989.25-1005.75
Bán
990.50
Mua
990.50
-9(-0.91%)
#ZSK25
Futures Soybeans, Apr 2025
Phạm vi của ngày
1001.50-1018.25
Bán
1002.50
Mua
1002.50
-10(-1%)
#ZSF25
Futures Soybeans, Jan 2025
Phạm vi của ngày
982.25-998.25
Bán
983.25
Mua
983.25
-7.5(-0.76%)
#ZWH25
Futures Wheat, Mar 2025
Phạm vi của ngày
567.30-567.30
Bán
567.30
Mua
567.30
0(0%)
#ZWZ24
Futures Wheat, Dec 2024
Phạm vi của ngày
549.30-556.50
Bán
551.10
Mua
551.10
-0.9(-0.16%)
#ZWK25
Futures Wheat, May 2025
Phạm vi của ngày
578.70-586.20
Bán
580.50
Mua
580.50
-0.6(-0.1%)
#HEZ24
Futures Lean Hog, Dec 2024
Phạm vi của ngày
80.46-81.42
Bán
80.70
Mua
80.70
+0.24(+0.3%)
#HEG25
Futures Lean Hog, Feb 2024
Phạm vi của ngày
84.02-85.36
Bán
84.72
Mua
84.72
+0.28(+0.33%)
#HEJ25
Futures Lean Hog, Apr 2025
Phạm vi của ngày
88.26-89.20
Bán
88.98
Mua
88.98
+0.32(+0.36%)
#CCZ24
Cocoa, Dec 2024
Phạm vi của ngày
8312-8678
Bán
8414
Mua
8414
-10(-0.12%)
#CCH25
Cocoa, Mar 2025
Phạm vi của ngày
8464-8744
Bán
8580
Mua
8580
+16(+0.19%)
#CCK25
Cocoa, May 2025
Phạm vi của ngày
8042-8296
Bán
8150
Mua
8150
+62(+0.76%)
#LEZ24
Futures Live Cattle, Dec 2024
Phạm vi của ngày
185.72-186.36
Bán
185.80
Mua
185.80
-0.34(-0.18%)
#LEG25
Futures Live Cattle, Feb 2025
Phạm vi của ngày
187.32-187.98
Bán
187.54
Mua
187.54
-0.3(-0.16%)
#LEJ25
Futures Live Cattle, Apr 2025
Phạm vi của ngày
189.52-189.90
Bán
189.76
Mua
189.76
+0.12(+0.06%)
#JOF25
Orange Juice, JAN 2025
Phạm vi của ngày
488.50-510.75
Bán
510.00
Mua
510.00
+18.25(+3.58%)
#JOH25
Orange Juice, Mar 2025
Phạm vi của ngày
462.00-482.75
Bán
479.00
Mua
479.00
+15.25(+3.18%)
#JOK25
Orange Juice, May 2025
Phạm vi của ngày
448.25-466.75
Bán
460.00
Mua
460.00
+10(+2.17%)
#KCZ24
Coffee, Dec 2024
Phạm vi của ngày
277.50-287.00
Bán
284.00
Mua
284.00
+2.5(+0.88%)
#KCH25
Coffee, Mar 2025
Phạm vi của ngày
291.00-297.25
Bán
295.00
Mua
295.00
-1.25(-0.42%)
#KCK25
Coffee, May 2025
Phạm vi của ngày
288.50-294.75
Bán
292.50
Mua
292.50
-1(-0.34%)
#CTZ24
Cotton, Dec 2024
Phạm vi của ngày
67.90-69.16
Bán
69.09
Mua
69.09
+0.56(+0.81%)
#CTH25
Cotton, Mar 2025
Phạm vi của ngày
69.86-70.84
Bán
70.35
Mua
70.35
+0.07(+0.1%)
#CTK25
Cotton, May 2025
Phạm vi của ngày
71.12-72.10
Bán
71.54
Mua
71.54
+0.07(+0.1%)
#SBH25
Sugar, Mar 2025
Phạm vi của ngày
21.26-21.75
Bán
21.33
Mua
21.33
-0.31(-1.45%)
#SBK25
Sugar, MAY 2025
Phạm vi của ngày
19.86-20.29
Bán
19.94
Mua
19.94
-0.26(-1.3%)
#SBN25
Sugar, JUN 2025
Phạm vi của ngày
19.19-19.57
Bán
19.23
Mua
19.23
-0.27(-1.4%)
GLDUSD
Spot Gold micro
Phạm vi của ngày
1.9029-1.9029
Bán
1.9089
Mua
1.9029
0(0%)